1. Đặc tính điện | |
Điện áp định mức: | DC 5V |
Độ phân giải: | 15 xung/360° |
Điện trở cách điện: | 100MΩ Tối thiểu ở DC 250V |
Điện áp chịu đựng: | 1 phút ở AC300V |
Độ lệch pha: | 15≥5.6ms |
2. Đặc tính cơ học | |
Góc quay tổng: | 360° (Vô tận) |
Mô-men xoắn: | 5~25mN.m (50~250gf.cm) |
3. Đặc tính độ bền | |
Tuổi thọ quay: | 30.000 chu kỳ |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: | -30ºC đến +80ºC |
Phạm vi nhiệt độ bảo quản: | -40ºC đến +85ºC |
1. Đặc tính điện | |
Điện áp định mức: | DC 5V |
Độ phân giải: | 15 xung/360° |
Điện trở cách điện: | 100MΩ Tối thiểu ở DC 250V |
Điện áp chịu đựng: | 1 phút ở AC300V |
Độ lệch pha: | 15≥5.6ms |
2. Đặc tính cơ học | |
Góc quay tổng: | 360° (Vô tận) |
Mô-men xoắn: | 5~25mN.m (50~250gf.cm) |
3. Đặc tính độ bền | |
Tuổi thọ quay: | 30.000 chu kỳ |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: | -30ºC đến +80ºC |
Phạm vi nhiệt độ bảo quản: | -40ºC đến +85ºC |